Trang chủ002720 • KRX
add
Kukje Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.690,00 ₩ - 5.960,00 ₩
Phạm vi một năm
4.365,00 ₩ - 8.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,61 T KRW
Số lượng trung bình
829,33 N
Tỷ số P/E
28,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,65 T | 23,43% |
Chi phí hoạt động | 19,42 T | 2,71% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 144,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 135,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 211,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 T | -15,52% |
Tổng tài sản | 162,42 T | 17,24% |
Tổng nợ | 72,54 T | 0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 144,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | 359,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | -195,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 T | 2.353,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 T | 183,96% |
Dòng tiền tự do | 901,27 Tr | 142,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
259