Trang chủ002722 • SHE
add
Wuchan Zhongda Geron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,13 ¥ - 15,92 ¥
Phạm vi một năm
9,05 ¥ - 17,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,29 Tr | -11,37% |
Chi phí hoạt động | 59,63 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | 30,76 Tr | -19,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,13 Tr | -23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,88 Tr | 93,75% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 14,71% |
Tổng nợ | 751,34 Tr | 71,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,76 Tr | -19,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,67 Tr | -49,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,21 Tr | -667,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,39 Tr | 2.706,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,79 Tr | -36,11% |
Dòng tiền tự do | -54,21 Tr | -239,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.774