Trang chủ002723 • SHE
add
Kennede Electronics Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,84 ¥ - 7,03 ¥
Phạm vi một năm
4,64 ¥ - 11,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
20,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,26 Tr | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 58,09 Tr | -14,87% |
Thu nhập ròng | -43,33 Tr | -128,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,05 | -108,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,62 Tr | -255,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,27 Tr | 2,41% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 0,52% |
Tổng nợ | 1,64 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,33 Tr | -128,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,07 Tr | -602,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,10 Tr | 27,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,33 Tr | 1.038,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,00 Tr | -109,59% |
Dòng tiền tự do | 95,81 Tr | 227,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.432