Trang chủ002726 • SHE
add
Shandong Longda Meishi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,27 ¥ - 6,42 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T CNY
Số lượng trung bình
14,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -12,12% |
Chi phí hoạt động | 95,19 Tr | -20,05% |
Thu nhập ròng | 14,89 Tr | 161,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 170,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,56 Tr | -72,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,72 Tr | -31,37% |
Tổng tài sản | 5,97 T | -17,93% |
Tổng nợ | 4,24 T | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,89 Tr | 161,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,29 Tr | 139,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,60 Tr | -338,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,22 Tr | -126,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,54 Tr | -307,39% |
Dòng tiền tự do | -84,49 Tr | -146,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
5.914