Trang chủ002727 • SHE
add
Yixintang Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,56 ¥ - 14,39 ¥
Phạm vi một năm
10,84 ¥ - 26,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T CNY
Số lượng trung bình
16,44 Tr
Tỷ số P/E
51,65
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 18,88% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -94,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -94,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -72,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,59 Tr | -40,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -2,95% |
Tổng tài sản | 17,13 T | 4,96% |
Tổng nợ | 9,26 T | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -94,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,42 Tr | -51,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,03 Tr | 8,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,99 Tr | -82,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,61 Tr | -233,08% |
Dòng tiền tự do | -828,39 Tr | -100,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
35.024