Trang chủ002729 • SHE
add
Hollyland China Electrnics Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,66 ¥ - 14,84 ¥
Phạm vi một năm
8,93 ¥ - 16,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
10,00 Tr
Tỷ số P/E
56,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,37 Tr | 55,59% |
Chi phí hoạt động | 17,85 Tr | 33,18% |
Thu nhập ròng | 17,33 Tr | 186,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,10 | 83,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,39 Tr | 139,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,19 Tr | -33,77% |
Tổng tài sản | 633,97 Tr | 7,05% |
Tổng nợ | 101,50 Tr | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,33 Tr | 186,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,79 Tr | -141,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,81 Tr | -76,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,55 Tr | 477,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,65 Tr | -79,93% |
Dòng tiền tự do | -16,45 Tr | -174,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
779