Trang chủ002731 • SHE
add
Shenyang Cuihua Gold & Silvr Jwlry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,34 ¥ - 9,72 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 12,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 56,88% |
Chi phí hoạt động | 32,87 Tr | -21,70% |
Thu nhập ròng | 34,30 Tr | 4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,15 Tr | 100,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,63 Tr | 112,69% |
Tổng tài sản | 6,03 T | 22,04% |
Tổng nợ | 4,34 T | 27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,30 Tr | 4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,89 Tr | -127,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,20 Tr | 103,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,79 Tr | -126,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,06 Tr | -303,86% |
Dòng tiền tự do | -117,22 Tr | -151,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
669