Trang chủ002731 • SHE
add
Shenyang Cuihua Gold & Silvr Jwlry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,48 ¥ - 9,81 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 11,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
12,14 Tr
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -12,35% |
Chi phí hoạt động | 42,30 Tr | -16,81% |
Thu nhập ròng | 99,99 Tr | 24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 42,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,50 Tr | 70,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,31 Tr | 22,49% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 11,41% |
Tổng nợ | 4,05 T | 12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,99 Tr | 24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,51 Tr | -666,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,10 Tr | -308,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,53 Tr | 236,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,07 Tr | 57,82% |
Dòng tiền tự do | 21,56 Tr | 2.077,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
876