Trang chủ002732 • SHE
add
Guangdong Yantang Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,96 ¥ - 16,51 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 19,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
8,15 Tr
Tỷ số P/E
24,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,27 Tr | -11,81% |
Chi phí hoạt động | 61,79 Tr | -15,48% |
Thu nhập ròng | 8,70 Tr | -46,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -38,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,35 Tr | 1,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,51 Tr | -10,32% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 2,41% |
Tổng nợ | 411,41 Tr | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,70 Tr | -46,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,17 Tr | 47,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,88 Tr | -253,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | 90,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,63 Tr | -41,16% |
Dòng tiền tự do | -113,01 Tr | -32,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.614