Trang chủ002732 • SHE
add
Guangdong Yantang Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,81 ¥ - 16,53 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 21,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,53 Tr | -13,10% |
Chi phí hoạt động | 85,72 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | 24,89 Tr | -44,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | -35,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,32 Tr | -28,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,84 Tr | 18,66% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -0,86% |
Tổng nợ | 403,88 Tr | -21,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,89 Tr | -44,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,95 Tr | -16,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,85 Tr | 71,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 693,54 N | 101,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,79 Tr | 222,39% |
Dòng tiền tự do | -51,24 Tr | 48,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.660