Trang chủ002734 • SHE
add
Limin Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,62 ¥ - 7,78 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 9,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
7,26 Tr
Tỷ số P/E
80,30
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 151,58 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | 40,23 Tr | 2.099,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 1.811,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,96 Tr | 47,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,81 Tr | 20,69% |
Tổng tài sản | 6,77 T | -0,75% |
Tổng nợ | 4,08 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,23 Tr | 2.099,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,60 Tr | -50,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,61 Tr | 68,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,28 Tr | -1,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,74 Tr | -81,57% |
Dòng tiền tự do | 196,17 Tr | -34,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
5.085