Trang chủ002734 • SHE
add
Limin Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,06 ¥ - 8,43 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 9,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
8,31 Tr
Tỷ số P/E
32,73
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 151,24 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | 19,46 Tr | 154,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 157,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,95 Tr | 90,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,30 Tr | -2,48% |
Tổng tài sản | 6,77 T | -4,16% |
Tổng nợ | 4,07 T | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,46 Tr | 154,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,75 Tr | -67,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,90 Tr | -49,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,91 Tr | -51,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,81 Tr | -73,49% |
Dòng tiền tự do | -327,48 Tr | -33,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
5.085