Trang chủ002735 • SHE
add
Shenzhen Prince New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,11 ¥ - 9,29 ¥
Phạm vi một năm
6,69 ¥ - 15,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
15,08 Tr
Tỷ số P/E
44,51
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,08 Tr | 16,55% |
Chi phí hoạt động | 64,85 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | 21,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,42 Tr | 101,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,68 Tr | 270,37% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 37,98% |
Tổng nợ | 950,01 Tr | -15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | 21,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | -67,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,05 Tr | -2.051,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,26 Tr | -21,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,16 Tr | -1.693,85% |
Dòng tiền tự do | -113,41 Tr | -918,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.576