Trang chủ002735 • SHE
add
Shenzhen Prince New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,61 ¥ - 12,61 ¥
Phạm vi một năm
7,51 ¥ - 13,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
32,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,19 Tr | 36,21% |
Chi phí hoạt động | 65,23 Tr | 18,52% |
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 66,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 22,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,98 Tr | 20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,74 Tr | -35,54% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 12,02% |
Tổng nợ | 1,39 T | 45,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 66,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,54 Tr | -114,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,72 Tr | 123,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,12 Tr | 124,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,17 Tr | 115,18% |
Dòng tiền tự do | -156,83 Tr | -9,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.718