Trang chủ002737 • SHE
add
Sunflower Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ¥ - 15,77 ¥
Phạm vi một năm
15,50 ¥ - 30,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 T CNY
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
31,17
Tỷ lệ cổ tức
9,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,50 Tr | -56,30% |
Chi phí hoạt động | 177,40 Tr | -66,71% |
Thu nhập ròng | 57,11 Tr | -77,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | -48,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,20 Tr | -69,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -36,79% |
Tổng tài sản | 5,77 T | -19,20% |
Tổng nợ | 1,13 T | -39,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,11 Tr | -77,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,71 Tr | -50,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,29 Tr | -119,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | -60,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,23 Tr | -108,28% |
Dòng tiền tự do | 50,32 Tr | -40,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
5.727