Trang chủ002738 • SHE
add
Sinomine Resource Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,47 ¥ - 33,36 ¥
Phạm vi một năm
25,21 ¥ - 42,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,71 T CNY
Số lượng trung bình
14,87 Tr
Tỷ số P/E
36,78
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 36,37% |
Chi phí hoạt động | 165,86 Tr | 100,09% |
Thu nhập ròng | 134,78 Tr | -47,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -61,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,75 Tr | -31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -7,76% |
Tổng tài sản | 18,15 T | 16,98% |
Tổng nợ | 5,53 T | 80,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,78 Tr | -47,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -796,64 Tr | -1.438,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,65 Tr | -576,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 671,37 Tr | 240,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,23 Tr | 52,11% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | -65,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
3.195