Trang chủ002741 • SHE
add
Guangdong Guanghua Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,60 ¥ - 18,04 ¥
Phạm vi một năm
8,62 ¥ - 26,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 T CNY
Số lượng trung bình
21,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,05 Tr | 14,85% |
Chi phí hoạt động | 60,00 Tr | -5,22% |
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | 563,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 479,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,50 Tr | 1.079,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,01 Tr | 235,71% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 11,80% |
Tổng nợ | 1,62 T | -7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,21 Tr | 563,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | 95,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,79 Tr | 480,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,68 Tr | 1.736,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,16 Tr | 233,01% |
Dòng tiền tự do | -62,73 Tr | 62,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1980
Trang web
Nhân viên
1.213