Trang chủ002741 • SHE
add
Guangdong Guanghua Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,39 ¥ - 19,39 ¥
Phạm vi một năm
8,62 ¥ - 19,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T CNY
Số lượng trung bình
13,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,98 Tr | -9,56% |
Chi phí hoạt động | 74,43 Tr | -19,10% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 93,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | 93,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,89 Tr | -122,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,13 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,11 T | — |
Tổng nợ | 1,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 93,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,85 Tr | 304,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,23 Tr | 49,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,68 Tr | -146,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,44 Tr | -149,11% |
Dòng tiền tự do | -105,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1980
Trang web
Nhân viên
1.450