Trang chủ002743 • SHE
add
Anhui Fuhuang Steel Structure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,72 ¥ - 7,19 ¥
Phạm vi một năm
3,41 ¥ - 8,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
15,53 Tr
Tỷ số P/E
39,23
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 140,53 Tr | -12,94% |
Thu nhập ròng | -16,51 Tr | -318,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -316,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,44 Tr | 10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,52 Tr | -24,31% |
Tổng tài sản | 10,20 T | -3,01% |
Tổng nợ | 6,93 T | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,51 Tr | -318,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,00 Tr | 154,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,16 Tr | 16,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,75 Tr | -42,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,59 Tr | 38,93% |
Dòng tiền tự do | -117,13 Tr | 12,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
1.899