Trang chủ002743 • SHE
add
Anhui Fuhuang Steel Structure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ¥ - 6,18 ¥
Phạm vi một năm
3,41 ¥ - 8,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
11,06 Tr
Tỷ số P/E
35,48
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,79 Tr | -14,67% |
Chi phí hoạt động | 59,78 Tr | -33,16% |
Thu nhập ròng | 30,06 Tr | -21,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -7,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,77 Tr | -4,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,40 Tr | -12,98% |
Tổng tài sản | 10,55 T | 0,31% |
Tổng nợ | 7,26 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,06 Tr | -21,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,94 Tr | 324,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | -71,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,21 Tr | -1.344,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,25 Tr | 28,59% |
Dòng tiền tự do | -215,13 Tr | -95,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
1.899