Trang chủ002745 • SHE
add
MLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,39 ¥ - 8,81 ¥
Phạm vi một năm
5,77 ¥ - 9,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T CNY
Số lượng trung bình
21,58 Tr
Tỷ số P/E
28,23
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | -9,59% |
Chi phí hoạt động | 981,50 Tr | -5,49% |
Thu nhập ròng | 100,59 Tr | -31,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | -24,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,89 Tr | -21,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | 7,81% |
Tổng tài sản | 23,98 T | 1,19% |
Tổng nợ | 11,02 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,59 Tr | -31,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,26 Tr | -59,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,54 Tr | -112,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,34 Tr | 94,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,53 Tr | 27,24% |
Dòng tiền tự do | -464,66 Tr | -51,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
16.045