Trang chủ002746 • SHE
add
Shandong Xiantan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ¥ - 6,01 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 7,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T CNY
Số lượng trung bình
24,39 Tr
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 30,15 Tr | -5,63% |
Thu nhập ròng | 48,02 Tr | 583,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 566,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,62 Tr | 165,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 18,31% |
Tổng tài sản | 7,81 T | 15,25% |
Tổng nợ | 3,03 T | 47,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,02 Tr | 583,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,19 Tr | 149,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,76 Tr | -145,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,47 Tr | 68,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,04 Tr | 16,77% |
Dòng tiền tự do | -233,21 Tr | 37,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
8.946