Trang chủ002746 • SHE
add
Shandong Xiantan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,21 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 7,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T CNY
Số lượng trung bình
11,45 Tr
Tỷ số P/E
72,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -10,06% |
Chi phí hoạt động | 33,94 Tr | 24,61% |
Thu nhập ròng | 81,21 Tr | 27,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 42,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,01 Tr | 22,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 10,15% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 8,97% |
Tổng nợ | 2,63 T | 31,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,21 Tr | 27,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 571,28 Tr | 1.055,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,95 Tr | -330,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,13 Tr | -130,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,79 Tr | -115,81% |
Dòng tiền tự do | -27,99 Tr | 90,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
8.077