Trang chủ002747 • SHE
add
Estun Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,15 ¥ - 17,00 ¥
Phạm vi một năm
11,32 ¥ - 20,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,03 T CNY
Số lượng trung bình
37,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 329,25 Tr | 16,11% |
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | -84,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -87,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,52 Tr | -11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -6,53% |
Tổng tài sản | 10,38 T | 5,64% |
Tổng nợ | 7,68 T | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | -84,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,16 Tr | 2,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,45 Tr | -281,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 376,32 Tr | 44,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,06 Tr | -81,98% |
Dòng tiền tự do | -523,55 Tr | -69,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.743