Trang chủ002747 • SHE
add
Estun Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,50 ¥ - 21,04 ¥
Phạm vi một năm
11,42 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 T CNY
Số lượng trung bình
24,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 24,03% |
Chi phí hoạt động | 310,34 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 93,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 56,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 124,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,04 Tr | 72,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 59,80% |
Tổng tài sản | 10,99 T | 9,09% |
Tổng nợ | 9,05 T | 24,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 93,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,52 Tr | 112,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,37 Tr | -228.258,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 562,18 Tr | 551,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,99 Tr | 138,36% |
Dòng tiền tự do | 17,02 Tr | 104,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.572