Trang chủ002749 • SHE
add
Sichuan Guoguang Agrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,00 ¥ - 15,64 ¥
Phạm vi một năm
11,05 ¥ - 19,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T CNY
Số lượng trung bình
7,59 Tr
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,61 Tr | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 129,82 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | 97,02 Tr | 22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,62 | 13,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,46 Tr | 33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 13,74% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 2,41% |
Tổng nợ | 422,06 Tr | -39,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,02 Tr | 22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,26 Tr | 22,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,54 Tr | 168,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 Tr | -135,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,43 Tr | 1.361,95% |
Dòng tiền tự do | 200,96 Tr | 492,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.098