Trang chủ002750 • SHE
add
Kunming Longjin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 ¥
Phạm vi một năm
1,13 ¥ - 5,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
452,56 Tr CNY
Số lượng trung bình
8,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,87 Tr | 27,65% |
Chi phí hoạt động | 16,76 Tr | -49,86% |
Thu nhập ròng | -32,11 Tr | 27,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,58 | 43,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | 86,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,16 Tr | -11,67% |
Tổng tài sản | 574,40 Tr | -9,06% |
Tổng nợ | 80,19 Tr | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,11 Tr | 27,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -117,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -101,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,48 N | -155,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 Tr | -102,71% |
Dòng tiền tự do | 19,73 Tr | 94,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
285