Trang chủ002752 • SHE
add
Sunrise Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,64 ¥ - 5,82 ¥
Phạm vi một năm
3,57 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
12,60 Tr
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -2,98% |
Chi phí hoạt động | 100,32 Tr | 9,81% |
Thu nhập ròng | 110,08 Tr | -6,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | -3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,29 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -9,00% |
Tổng tài sản | 7,96 T | -5,22% |
Tổng nợ | 4,57 T | -14,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 976,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,08 Tr | -6,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,15 Tr | 302,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,24 Tr | 28,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,11 Tr | -368,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,98 Tr | 538,65% |
Dòng tiền tự do | -258,13 Tr | -131,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
3.872