Trang chủ002752 • SHE
add
Sunrise Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,64 ¥ - 5,74 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 7,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
10,64 Tr
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 65,99 Tr | -12,47% |
Thu nhập ròng | 92,91 Tr | -23,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -21,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,37 Tr | -14,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 968,39 Tr | 13,58% |
Tổng tài sản | 7,49 T | 0,82% |
Tổng nợ | 3,90 T | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 976,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,91 Tr | -23,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,12 Tr | 480,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,87 Tr | 44,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,01 Tr | 94,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,48 Tr | 224,92% |
Dòng tiền tự do | 193,16 Tr | -30,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
3.807