Trang chủ002753 • SHE
add
Shanxi Yongdong Chemistry Industry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,98 ¥
Phạm vi một năm
4,53 ¥ - 8,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
6,50 Tr
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -10,91% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | -60,29% |
Thu nhập ròng | 30,31 Tr | -52,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -46,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,76 Tr | -31,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,15 Tr | 28,49% |
Tổng tài sản | 3,24 T | -1,27% |
Tổng nợ | 928,91 Tr | -8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,31 Tr | -52,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | -102,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 Tr | 70,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,77 Tr | 67,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,76 Tr | 1,96% |
Dòng tiền tự do | -30,83 Tr | 84,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
865