Trang chủ002755 • SHE
add
Beijing Aosaikang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,70 ¥ - 14,50 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 15,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 T CNY
Số lượng trung bình
8,02 Tr
Tỷ số P/E
80,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,88 Tr | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 334,89 Tr | -13,41% |
Thu nhập ròng | 51,42 Tr | 296,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | 273,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,02 Tr | 356,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 23,18% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 14,87% |
Tổng nợ | 829,24 Tr | 38,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,42 Tr | 296,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,82 Tr | 73,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,16 Tr | 20,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,87 N | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,71 Tr | -43,63% |
Dòng tiền tự do | 36,71 Tr | -72,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
979