Trang chủ002756 • SHE
add
Yongxing Special Materials Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,06 ¥ - 30,55 ¥
Phạm vi một năm
28,70 ¥ - 50,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,23 T CNY
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -25,84% |
Chi phí hoạt động | 368,46 Tr | 8,99% |
Thu nhập ròng | 72,57 Tr | -79,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -72,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,87 Tr | -91,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | -18,83% |
Tổng tài sản | 13,80 T | -11,01% |
Tổng nợ | 1,26 T | -43,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,57 Tr | -79,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,86 Tr | -13,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -885,47 Tr | -517,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,69 Tr | 2,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -952,41 Tr | -581,14% |
Dòng tiền tự do | 763,91 Tr | 28,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
2.360