Trang chủ002756 • SHE
add
Yongxing Special Materials Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,59 ¥ - 32,30 ¥
Phạm vi một năm
28,70 ¥ - 50,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -22,24% |
Chi phí hoạt động | 114,32 Tr | 271,67% |
Thu nhập ròng | 191,42 Tr | -59,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | -47,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,51 Tr | -54,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 T | -25,30% |
Tổng tài sản | 13,93 T | -12,63% |
Tổng nợ | 1,18 T | -50,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,42 Tr | -59,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,84 Tr | -112,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,88 Tr | -696,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,43 Tr | -85,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,69 Tr | -219,00% |
Dòng tiền tự do | -536,19 Tr | -23,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
2.360