Trang chủ002756 • SHE
add
Yongxing Special Materials Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,41 ¥ - 48,65 ¥
Phạm vi một năm
29,92 ¥ - 58,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,02 T CNY
Số lượng trung bình
15,39 Tr
Tỷ số P/E
18,85
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -42,97% |
Chi phí hoạt động | -101,41 Tr | -238,13% |
Thu nhập ròng | 202,41 Tr | -82,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,64 | -69,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -83,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,56 Tr | -67,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | -11,34% |
Tổng tài sản | 13,92 T | -9,82% |
Tổng nợ | 1,18 T | -50,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,41 Tr | -82,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,75 Tr | -112,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -628,02 Tr | -44,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,74 Tr | -23,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | -633,72% |
Dòng tiền tự do | -478,21 Tr | -179,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
2.337