Trang chủ002756 • SHE
add
Yongxing Special Materials Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,66 ¥ - 37,49 ¥
Phạm vi một năm
29,92 ¥ - 58,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,56 T CNY
Số lượng trung bình
12,05 Tr
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
6,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | -33,95% |
Chi phí hoạt động | 134,93 Tr | -18,48% |
Thu nhập ròng | 300,23 Tr | -69,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | -53,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -69,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,79 Tr | -71,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 T | 3,17% |
Tổng tài sản | 14,66 T | 0,97% |
Tổng nợ | 2,10 T | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,23 Tr | -69,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 704,64 Tr | -33,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,71 Tr | -107,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | 23,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | -31,87% |
Dòng tiền tự do | 560,82 Tr | 125,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
2.337