Trang chủ002758 • SHE
add
ZJAMP Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,89 ¥ - 9,78 ¥
Phạm vi một năm
6,81 ¥ - 11,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T CNY
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,38 T | -1,70% |
Chi phí hoạt động | 366,56 Tr | 10,76% |
Thu nhập ròng | 55,13 Tr | -11,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,26 Tr | -26,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | -25,98% |
Tổng tài sản | 18,16 T | -10,59% |
Tổng nợ | 11,14 T | -17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,13 Tr | -11,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 526,08 Tr | -33,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,29 Tr | 136,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,47 Tr | 7,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,49 Tr | 73,71% |
Dòng tiền tự do | 185,85 Tr | -53,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
6.497