Trang chủ002760 • KRX
add
Bolak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.136,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.135,00 ₩ - 1.166,00 ₩
Phạm vi một năm
925,00 ₩ - 1.693,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,47 T KRW
Số lượng trung bình
602,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 T | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 70,73% |
Thu nhập ròng | -2,90 T | -1.080,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 T | -474,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 10,05% |
Tổng tài sản | 59,28 T | 2,34% |
Tổng nợ | 12,63 T | 38,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,90 T | -1.080,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,19 Tr | -92,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,22 Tr | -88,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,41 Tr | 97,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,01 Tr | -89,02% |
Dòng tiền tự do | -637,95 Tr | -124,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
135