Trang chủ002760 • KRX
add
Bolak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.346,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.255,00 ₩ - 1.333,00 ₩
Phạm vi một năm
925,00 ₩ - 1.693,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,97 T KRW
Số lượng trung bình
8,74 Tr
Tỷ số P/E
62,62
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 0,96% |
Thu nhập ròng | 446,51 Tr | 76,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 70,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 774,08 Tr | 52,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 167,63% |
Tổng tài sản | 57,94 T | -2,15% |
Tổng nợ | 8,85 T | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,51 Tr | 76,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,41 Tr | -73,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,62 Tr | 66,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,75 Tr | 59,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,95 Tr | -172,73% |
Dòng tiền tự do | -376,37 Tr | -154,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
136