Trang chủ002760 • KRX
add
Bolak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.033,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.028,00 ₩ - 1.058,00 ₩
Phạm vi một năm
925,00 ₩ - 1.693,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,48 T KRW
Số lượng trung bình
158,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,05 T | 14,76% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -1,21% |
Thu nhập ròng | 239,97 Tr | -30,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -39,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 747,91 Tr | -9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | 61,14% |
Tổng tài sản | 58,68 T | 2,14% |
Tổng nợ | 12,15 T | 38,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,97 Tr | -30,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,46 Tr | 176,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,64 Tr | -36,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,34 Tr | -6,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,49 Tr | 141,91% |
Dòng tiền tự do | 688,54 Tr | 194,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
133