Trang chủ002760 • SHE
add
Fengxing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,66 ¥ - 17,42 ¥
Phạm vi một năm
10,81 ¥ - 26,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,81 Tr | -21,65% |
Chi phí hoạt động | 28,04 Tr | -11,08% |
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 34,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | 71,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,12 Tr | -45,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,96 Tr | -24,90% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -18,09% |
Tổng nợ | 490,50 Tr | -30,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 34,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,85 Tr | -29,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,29 Tr | 241,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,40 Tr | 35,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,73 Tr | 275,90% |
Dòng tiền tự do | 41,11 Tr | 139,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
869