Trang chủ002760 • SHE
add
Fengxing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,12 ¥ - 19,98 ¥
Phạm vi một năm
10,81 ¥ - 23,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T CNY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,30 Tr | -9,37% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | -52,36% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 103,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 103,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,66 Tr | 7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,00 Tr | -27,13% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -14,19% |
Tổng nợ | 459,66 Tr | -25,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 885,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 103,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 Tr | 653,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,18 Tr | 239,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 Tr | -23,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,70 Tr | 108,50% |
Dòng tiền tự do | -20,52 Tr | 47,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
869