Trang chủ002760 • SHE
add
Fengxing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,61 ¥ - 19,00 ¥
Phạm vi một năm
11,41 ¥ - 29,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,60 Tr | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 25,13 Tr | -16,22% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -5,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,20 Tr | 55,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,05 Tr | -17,78% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -13,39% |
Tổng nợ | 396,66 Tr | -19,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,29 Tr | 32,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,89 Tr | -111,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,64 Tr | 62,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,86 Tr | -9,89% |
Dòng tiền tự do | -39,01 Tr | 43,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
816