Trang chủ002763 • SHE
add
Shenzhen Huijie Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 6,84 ¥
Phạm vi một năm
5,76 ¥ - 7,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
46,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,38 Tr | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 519,83 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | -43,77 Tr | -49,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,60 | -48,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,43 Tr | -16,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -6,23% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -0,30% |
Tổng nợ | 784,04 Tr | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,77 Tr | -49,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,17 Tr | 10,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,99 Tr | -23,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,66 Tr | 13,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,47 Tr | 9,96% |
Dòng tiền tự do | 132,00 Tr | 19,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
7.427