Trang chủ002765 • SHE
add
Landai Technology Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,09 ¥ - 14,55 ¥
Phạm vi một năm
4,38 ¥ - 17,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 T CNY
Số lượng trung bình
79,04 Tr
Tỷ số P/E
74,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 920,89 Tr | 26,12% |
Chi phí hoạt động | 131,48 Tr | 27,28% |
Thu nhập ròng | 20,66 Tr | 104,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 103,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 Tr | 107,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,18 Tr | 5,15% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 7,81% |
Tổng nợ | 2,99 T | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,66 Tr | 104,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,17 Tr | -10,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,17 Tr | 28,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,76 Tr | 4.957,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,37 Tr | 1.040,81% |
Dòng tiền tự do | 119,96 Tr | 14,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
4.551