Trang chủ002765 • SHE
add
Landai Technology Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,58 ¥ - 9,29 ¥
Phạm vi một năm
3,39 ¥ - 12,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T CNY
Số lượng trung bình
67,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 998,71 Tr | 23,53% |
Chi phí hoạt động | 88,08 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 240,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 174,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,62 Tr | 73,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,20 Tr | -20,52% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 0,10% |
Tổng nợ | 2,87 T | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 240,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,34 Tr | 390,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,16 Tr | -18,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,35 Tr | -234,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,38 Tr | -158,73% |
Dòng tiền tự do | -90,35 Tr | 52,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
4.341