Trang chủ002765 • SHE
add
Landai Technology Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,37 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
3,39 ¥ - 7,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
14,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 863,76 Tr | 29,93% |
Chi phí hoạt động | 50,25 Tr | -29,45% |
Thu nhập ròng | 31,87 Tr | 55,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 19,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,41 Tr | 108,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,19 Tr | -18,54% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 0,53% |
Tổng nợ | 2,73 T | 17,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,87 Tr | 55,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,83 Tr | 139.094,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,10 Tr | -133,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,11 Tr | 134,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 100,70% |
Dòng tiền tự do | 13,76 Tr | -83,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
4.341