Trang chủ002766 • SHE
add
Shenzhen Soling Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,28 ¥
Phạm vi một năm
3,66 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
24,05 Tr
Tỷ số P/E
73,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,47 Tr | -31,05% |
Chi phí hoạt động | 65,35 Tr | -29,25% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 75,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,83 Tr | 13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,56 Tr | -14,61% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -9,60% |
Tổng nợ | 351,53 Tr | -39,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,17 Tr | -196,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,16 Tr | -359,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,16 Tr | -147,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,20 Tr | -599,01% |
Dòng tiền tự do | -100,76 Tr | -701,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
706