Trang chủ002766 • SHE
add
Shenzhen Soling Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,41 ¥ - 6,00 ¥
Phạm vi một năm
2,83 ¥ - 7,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
42,52 Tr
Tỷ số P/E
94,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,11 Tr | 80,26% |
Chi phí hoạt động | 65,21 Tr | 38,84% |
Thu nhập ròng | 12,64 Tr | 377,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 165,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,74 Tr | 18,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,79 Tr | 67,39% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 10,55% |
Tổng nợ | 540,21 Tr | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 725,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 857,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,64 Tr | 377,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,42 Tr | 130,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,12 Tr | -15,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,34 Tr | 1.804,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,10 Tr | 89,22% |
Dòng tiền tự do | 106,34 Tr | 94,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
679