Trang chủ002767 • SHE
add
Hangzhou Innover Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,75 ¥ - 17,30 ¥
Phạm vi một năm
10,46 ¥ - 24,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
12,55 Tr
Tỷ số P/E
102,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,16 Tr | 13,68% |
Chi phí hoạt động | 36,41 Tr | 29,69% |
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | -32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -41,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 Tr | -16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,14 Tr | 11,76% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 8,46% |
Tổng nợ | 318,08 Tr | 26,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | -32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,19 Tr | -33,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,07 Tr | -31,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,56 N | -100,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,28 Tr | -36,81% |
Dòng tiền tự do | -49,16 Tr | -14,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
799