Trang chủ002767 • SHE
add
Hangzhou Innover Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,35 ¥ - 13,85 ¥
Phạm vi một năm
8,52 ¥ - 20,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
5,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,53 Tr | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 60,46 Tr | 31,50% |
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | -63,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -60,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 761,92 N | -96,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,96 Tr | 17,26% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 1,40% |
Tổng nợ | 285,49 Tr | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | -63,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,09 Tr | -31,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,31 Tr | 86,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,79 Tr | 106,79% |
Dòng tiền tự do | -15,64 Tr | 27,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
780