Trang chủ002768 • SHE
add
Qingdao Gon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,81 ¥ - 22,79 ¥
Phạm vi một năm
15,85 ¥ - 24,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T CNY
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 132,87 Tr | -43,31% |
Thu nhập ròng | 183,57 Tr | 43,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 41,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,81 Tr | -0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 19,25% |
Tổng tài sản | 16,43 T | 14,35% |
Tổng nợ | 9,79 T | 21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,57 Tr | 43,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,27 Tr | 155,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,73 Tr | -22,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,26 Tr | -75,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | -100,76% |
Dòng tiền tự do | -444,36 Tr | -5,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.582