Trang chủ002769 • SHE
add
Shenzhen Prolto Supply Chain Mgt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,48 ¥
Phạm vi một năm
3,97 ¥ - 10,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
15,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,23 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 90,80 Tr | 78,51% |
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | 137,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 135,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,43 Tr | -129,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,80 Tr | -83,97% |
Tổng tài sản | 10,25 T | 43,12% |
Tổng nợ | 9,08 T | 55,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | 137,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,27 Tr | -62,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,79 Tr | 37,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,46 Tr | 188,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,68 Tr | 1,18% |
Dòng tiền tự do | 35,43 Tr | -45,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
346