Trang chủ002769 • SHE
add
Guangdong Prolto Supply Chn Mangt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,87 ¥ - 9,13 ¥
Phạm vi một năm
4,52 ¥ - 11,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
25,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,68 Tr | 64,18% |
Chi phí hoạt động | -18,55 Tr | -141,49% |
Thu nhập ròng | 30,82 Tr | 240,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,63 | 185,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,04 Tr | 11.736,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,28 Tr | -67,68% |
Tổng tài sản | 4,83 T | -29,93% |
Tổng nợ | 3,70 T | -34,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,82 Tr | 240,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,64 Tr | 247,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,76 Tr | -384,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,46 Tr | 142,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,24 Tr | 177,28% |
Dòng tiền tự do | 332,31 Tr | 244,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
229