Trang chủ002772 • SHE
add
Tianshui Zhongxing Bio-technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,64 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
5,47 ¥ - 9,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
6,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,98 Tr | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 54,75 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -737,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | -668,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,82 Tr | 13,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -28,11% |
Tổng tài sản | 6,17 T | -10,53% |
Tổng nợ | 2,83 T | -17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -737,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,89 Tr | 26,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,75 Tr | 17,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,68 Tr | -4,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,54 Tr | 5,65% |
Dòng tiền tự do | 88,54 Tr | -0,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
5.761