Trang chủ002772 • SHE
add
Tianshui Zhongxing Bio-technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,69 ¥ - 7,91 ¥
Phạm vi một năm
5,52 ¥ - 8,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
16,99 Tr
Tỷ số P/E
21,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,64 Tr | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 61,29 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 48,20 Tr | 38,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,55 Tr | 9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -4,12% |
Tổng tài sản | 6,39 T | -1,57% |
Tổng nợ | 3,04 T | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,20 Tr | 38,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,15 Tr | -4,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,54 Tr | -82,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,85 Tr | -62,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,47 Tr | -59,62% |
Dòng tiền tự do | -80,90 Tr | 17,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
5.939