Trang chủ002775 • SHE
add
Guangdong Wenke Green Technology CorpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,72 ¥ - 3,79 ¥
Phạm vi một năm
1,70 ¥ - 5,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T CNY
Số lượng trung bình
15,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,88 Tr | -21,69% |
Chi phí hoạt động | 22,67 Tr | -34,89% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 111,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 114,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | 65,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,41 Tr | 64,68% |
Tổng tài sản | 6,41 T | 8,54% |
Tổng nợ | 6,16 T | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 111,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,42 Tr | -73,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,78 Tr | -76,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,64 Tr | 168,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,43 Tr | 166,83% |
Dòng tiền tự do | -464,83 Tr | -91,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
955