Trang chủ002775 • SHE
add
Guangdong Wenke Green Technology CorpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,53 ¥ - 3,65 ¥
Phạm vi một năm
1,70 ¥ - 5,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,76 Tr | -28,84% |
Chi phí hoạt động | 43,75 Tr | -61,96% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 91,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | 87,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,51 Tr | 84,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 341,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,38 Tr | 14,26% |
Tổng tài sản | 6,20 T | 12,70% |
Tổng nợ | 5,83 T | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 91,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,04 Tr | 75,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,61 Tr | -353,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,19 Tr | -45,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,45 Tr | 65,56% |
Dòng tiền tự do | -202,23 Tr | -91,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
1.032