Trang chủ002779 • SHE
add
Zhejiang Zhongjian Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
120,60 ¥ - 127,20 ¥
Phạm vi một năm
24,22 ¥ - 151,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,63 T CNY
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
210,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,93 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 45,90 Tr | 19,37% |
Thu nhập ròng | 42,21 Tr | 36,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,76 | 29,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,75 Tr | 20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,09 Tr | -26,22% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 11,59% |
Tổng nợ | 393,87 Tr | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,21 Tr | 36,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,38 Tr | -52,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,70 Tr | -41,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,69 Tr | 100,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,49 Tr | -22,30% |
Dòng tiền tự do | -41,96 Tr | -176,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
868