Trang chủ002780 • SHE
add
Beijing Sanfo Outdoor Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,20 ¥ - 13,41 ¥
Phạm vi một năm
8,20 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
9,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,02 Tr | 14,52% |
Chi phí hoạt động | 94,65 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 2.806,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 2.411,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,64 Tr | 109,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,54 Tr | 25,82% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 8,79% |
Tổng nợ | 517,92 Tr | 46,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 2.806,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 Tr | 79,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | -113,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,43 Tr | 121,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 Tr | 107,30% |
Dòng tiền tự do | 7,91 Tr | -45,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
913