Trang chủ002783 • SHE
add
Hubei Kailong Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,30 ¥ - 8,55 ¥
Phạm vi một năm
6,14 ¥ - 12,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
17,98 Tr
Tỷ số P/E
33,48
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,78 Tr | -7,16% |
Chi phí hoạt động | 172,76 Tr | 13,12% |
Thu nhập ròng | 46,89 Tr | -18,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -12,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,82 Tr | 0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 141,75% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 10,50% |
Tổng nợ | 4,87 T | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,89 Tr | -18,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,86 Tr | -133,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,75 Tr | 168,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,83 Tr | 12,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,07 Tr | 153,14% |
Dòng tiền tự do | -39,08 Tr | 47,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
3.731