Trang chủ002783 • SHE
add
Hubei Kailong Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,81 ¥ - 8,20 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 9,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
11,12 Tr
Tỷ số P/E
32,02
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 134,56 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | 36,18 Tr | 539,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 511,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,20 Tr | 41,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 93,53% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 7,97% |
Tổng nợ | 4,48 T | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,18 Tr | 539,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,00 Tr | -17,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,16 Tr | -409,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,05 Tr | -5,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,21 Tr | -28.994,60% |
Dòng tiền tự do | 233,57 Tr | -51,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
3.731