Trang chủ002785 • KRX
add
Chinhung International S1 Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
3.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.980,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.980,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,83 T KRW
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
215,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,31 T | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 21,84 T | -83,87% |
Thu nhập ròng | 21,83 T | 129,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 132,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,13 T | 153,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,82 T | 64,88% |
Tổng tài sản | 313,60 T | 3,82% |
Tổng nợ | 237,73 T | -23,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,83 T | 129,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,42 T | 73,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -102,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,89 T | 347,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,67 T | 120,92% |
Dòng tiền tự do | -18,10 T | 87,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 9, 1959
Trang web
Nhân viên
496