Trang chủ002785 • SHE
add
Xiamen Wanli Stone Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,80 ¥ - 27,72 ¥
Phạm vi một năm
22,04 ¥ - 39,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,98 Tr | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 75,41 Tr | -12,98% |
Thu nhập ròng | -56,88 Tr | -47,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,54 | -55,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,11 Tr | -34,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,44 Tr | -41,87% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -2,16% |
Tổng nợ | 696,60 Tr | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,88 Tr | -47,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 Tr | 115,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,30 Tr | -63,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,84 Tr | 111,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,19 Tr | 63,91% |
Dòng tiền tự do | 36,13 Tr | 201,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
769