Trang chủ002785 • SHE
add
Xiamen Wanli Stone Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,81 ¥ - 39,20 ¥
Phạm vi một năm
21,90 ¥ - 39,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T CNY
Số lượng trung bình
11,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,22 Tr | -27,18% |
Chi phí hoạt động | 47,87 Tr | 17,53% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -41,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | -97,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,71 Tr | -1.747,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,41 Tr | -60,77% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -8,97% |
Tổng nợ | 585,10 Tr | -16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -41,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | 61,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | 68,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,02 Tr | -114,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,38 Tr | -116,13% |
Dòng tiền tự do | -17,49 Tr | 54,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
781