Trang chủ002786 • SHE
add
Shenzhen Silver Basis Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,06 ¥ - 11,63 ¥
Phạm vi một năm
6,34 ¥ - 21,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
60,87 Tr
Tỷ số P/E
21,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,91 Tr | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 123,46 Tr | 17,15% |
Thu nhập ròng | -56,53 Tr | 30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,24 | 27,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,22 Tr | -135,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,75 Tr | 2,06% |
Tổng tài sản | 3,69 T | -0,49% |
Tổng nợ | 3,33 T | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,53 Tr | 30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,23 Tr | 121,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 Tr | -137,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,71 Tr | -177,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,50 Tr | -538,71% |
Dòng tiền tự do | 811,93 Tr | 31,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.908