Trang chủ002787 • SHE
add
Suzhou Hycan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,05 ¥ - 9,52 ¥
Phạm vi một năm
4,18 ¥ - 10,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
8,30 Tr
Tỷ số P/E
72,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,20 Tr | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 64,47 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 191,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 174,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,74 Tr | 44,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,08 Tr | -0,50% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -4,44% |
Tổng nợ | 1,08 T | -20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 191,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,21 Tr | 19,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,01 Tr | -194,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,12 Tr | 457,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,41 Tr | 11,17% |
Dòng tiền tự do | -132,91 Tr | 19,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
2.005