Trang chủ002787 • SHE
add
Suzhou Hycan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,21 ¥
Phạm vi một năm
5,85 ¥ - 12,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
10,14 Tr
Tỷ số P/E
35,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,55 Tr | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 57,24 Tr | 3,81% |
Thu nhập ròng | 22,13 Tr | 14,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 19,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,78 Tr | -14,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,12 Tr | 76,53% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 6,10% |
Tổng nợ | 921,40 Tr | -7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,13 Tr | 14,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,11 Tr | 669,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,28 Tr | -264,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,10 Tr | 41,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,35 Tr | 88,00% |
Dòng tiền tự do | 44,96 Tr | 141,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.999