Trang chủ002788 • SHE
add
Luyan Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,51 ¥ - 8,88 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 9,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
7,25 Tr
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 208,50 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 66,97 Tr | -8,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,57 Tr | 2,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,54 Tr | -18,29% |
Tổng tài sản | 12,40 T | 8,54% |
Tổng nợ | 9,30 T | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,97 Tr | -8,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | -99,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,48 Tr | 57,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,57 Tr | 157,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,11 Tr | -136,11% |
Dòng tiền tự do | -283,19 Tr | -281,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.475