Trang chủ002788 • SHE
add
Luyan Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,68 ¥ - 8,79 ¥
Phạm vi một năm
6,88 ¥ - 9,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 215,22 Tr | -0,25% |
Thu nhập ròng | 71,32 Tr | -14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,46 Tr | -7,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,88 Tr | -0,06% |
Tổng tài sản | 12,63 T | 5,05% |
Tổng nợ | 9,37 T | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,32 Tr | -14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,33 Tr | 23,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,96 Tr | 54,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,72 Tr | -14,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,60 Tr | 57,77% |
Dòng tiền tự do | -327,04 Tr | 12,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
5.602