Trang chủ002790 • SHE
add
Xiamen R&T Plumbing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,63 ¥ - 8,03 ¥
Phạm vi một năm
6,14 ¥ - 13,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
6,15 Tr
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,33 Tr | -0,93% |
Chi phí hoạt động | 106,05 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | 35,37 Tr | -43,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,72 Tr | -17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 2,25% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -0,46% |
Tổng nợ | 492,79 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,37 Tr | -43,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,07 Tr | -62,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,97 Tr | 173,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,58 Tr | -382,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,33 Tr | 394,28% |
Dòng tiền tự do | -73,43 Tr | -222,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
3.521