Trang chủ002791 • SHE
add
Guangdong Kinlong Hardware Prdcts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,93 ¥ - 27,84 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 47,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T CNY
Số lượng trung bình
6,29 Tr
Tỷ số P/E
41,20
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -22,46% |
Chi phí hoạt động | 479,07 Tr | -10,34% |
Thu nhập ròng | 27,98 Tr | -78,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -72,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -87,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,14 Tr | -54,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 10,50% |
Tổng tài sản | 10,21 T | 1,17% |
Tổng nợ | 4,25 T | -13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,98 Tr | -78,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,13 Tr | -39,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -529,96 Tr | -270,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 517,93 Tr | 458,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,30 Tr | 314,94% |
Dòng tiền tự do | -125,11 Tr | -354,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
14.497