Trang chủ002791 • SHE
add
Guangdong Kinlong Hardware Prdcts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,52 ¥ - 23,25 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 44,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 T CNY
Số lượng trung bình
12,44 Tr
Tỷ số P/E
84,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -23,33% |
Chi phí hoạt động | 467,70 Tr | -13,92% |
Thu nhập ròng | 57,12 Tr | -68,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -58,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,96 Tr | -53,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 12,05% |
Tổng tài sản | 9,88 T | 0,60% |
Tổng nợ | 3,92 T | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,12 Tr | -68,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 383,10 Tr | -35,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,53 Tr | 91,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,51 Tr | -12,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,71 Tr | 112,49% |
Dòng tiền tự do | 511,50 Tr | -10,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
12.671