Trang chủ002793 • SHE
add
Luoxin Pharmaceuticals Group Stock CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,35 ¥ - 4,55 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 5,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T CNY
Số lượng trung bình
29,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,73 Tr | -29,91% |
Chi phí hoạt động | 224,36 Tr | -19,80% |
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | 115,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | 121,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,83 Tr | 132,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,99 Tr | -42,70% |
Tổng tài sản | 4,09 T | -20,16% |
Tổng nợ | 2,61 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | 115,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,58 Tr | 262,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 Tr | -162,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,05 Tr | -360,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,15 Tr | -4.712,25% |
Dòng tiền tự do | 89,06 Tr | 159,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
3.388