Trang chủ002795 • KRX
add
AmoreH 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.440,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Phạm vi một năm
8.270,00 ₩ - 13.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 NT KRW
Số lượng trung bình
9,05 N
Tỷ số P/E
3,44
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 NT | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 771,43 T | 9,97% |
Thu nhập ròng | -6,34 T | -134,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -130,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -72,00 | -136,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,62 T | 58,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 NT | -15,20% |
Tổng tài sản | 8,54 NT | 11,91% |
Tổng nợ | 1,55 NT | 40,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,34 T | -134,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,04 T | 26,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,62 T | 30,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,58 T | -2.203,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,38 T | 143,83% |
Dòng tiền tự do | 162,64 T | 1.830,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1945
Trang web
Nhân viên
67