Trang chủ002795 • KRX
add
AmoreG 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.200,00 ₩ - 9.380,00 ₩
Phạm vi một năm
8.840,00 ₩ - 13.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 NT KRW
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
3,03
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 NT | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 708,90 T | -1,47% |
Thu nhập ròng | 190,04 T | 744,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,90 | 766,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,56 T | 3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 NT | -22,44% |
Tổng tài sản | 8,55 NT | 11,47% |
Tổng nợ | 1,58 NT | 40,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,04 T | 744,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,11 T | -39,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,77 T | -106,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,20 T | -25,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,06 T | -552,47% |
Dòng tiền tự do | 124,57 T | 573,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1945
Trang web
Nhân viên
90