Trang chủ002795 • SHE
add
Yorhe Fluid Intelligent Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,82 ¥ - 4,93 ¥
Phạm vi một năm
3,14 ¥ - 6,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
17,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,48 Tr | -32,14% |
Chi phí hoạt động | 37,91 Tr | -26,29% |
Thu nhập ròng | -19,61 Tr | 15,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,12 | -24,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,48 Tr | -184,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,37 Tr | 18,87% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -13,82% |
Tổng nợ | 1,07 T | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,61 Tr | 15,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,72 Tr | 179,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,46 Tr | 46,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,16 Tr | 43,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,58 Tr | 1.183,96% |
Dòng tiền tự do | 131,41 Tr | 486,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.200