Trang chủ002795 • SHE
add
Yorhe Fluid Intelligent Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,69 ¥ - 4,95 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 8,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
36,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,99 Tr | -15,00% |
Chi phí hoạt động | 53,65 Tr | -13,22% |
Thu nhập ròng | -19,96 Tr | -91,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,69 | -125,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,73 Tr | 463,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,83 Tr | -19,79% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 1,82% |
Tổng nợ | 1,01 T | 18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,96 Tr | -91,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,00 Tr | -147,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | 63,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,32 Tr | 162,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 Tr | 170,26% |
Dòng tiền tự do | 14,95 Tr | 230,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.415