Trang chủ002796 • SHE
add
Suzhou Shijia Science & Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,64 ¥ - 10,77 ¥
Phạm vi một năm
7,08 ¥ - 16,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
11,51 Tr
Tỷ số P/E
88,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,36 Tr | -9,79% |
Chi phí hoạt động | 31,36 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | -18,80 Tr | -119,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,54 | -143,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | -168,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,81 Tr | 47,95% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -1,55% |
Tổng nợ | 493,20 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,80 Tr | -119,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,26 Tr | 75,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,66 Tr | -178,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,40 Tr | -51,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,10 Tr | 66,35% |
Dòng tiền tự do | -78,25 Tr | 42,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
1.977