Trang chủ002797 • SHE
add
First Capital Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,55 ¥ - 6,74 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 7,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,78 T CNY
Số lượng trung bình
132,41 Tr
Tỷ số P/E
66,90
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,16 Tr | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 551,87 Tr | 10,36% |
Thu nhập ròng | 256,73 Tr | 46,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,30 | 29,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,45 T | -23,98% |
Tổng tài sản | 44,47 T | -11,32% |
Tổng nợ | 28,59 T | -17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,73 Tr | 46,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,91 Tr | 16,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -562,81 Tr | -26.924,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,99 Tr | 113,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -877,79 Tr | -92,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.224