Trang chủ002797 • SHE
add
First Capital Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,68 ¥ - 7,82 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 11,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,36 T CNY
Số lượng trung bình
112,69 Tr
Tỷ số P/E
50,85
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,15 Tr | 88,04% |
Chi phí hoạt động | 566,22 Tr | 15,91% |
Thu nhập ròng | 241,18 Tr | 1.906,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,53 | 967,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,58 T | -13,05% |
Tổng tài sản | 47,13 T | -8,14% |
Tổng nợ | 31,01 T | -13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,18 Tr | 1.906,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | 1.950,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,23 Tr | 117,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,73 Tr | -456,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 T | 366,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.224