Trang chủ002800 • KOSDAQ
add
Sinsin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.300,00 ₩ - 7.400,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 8.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,34 T KRW
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,26 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 7,25 T | 2,64% |
Thu nhập ròng | 705,10 Tr | 453,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 444,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 45,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,85 Tr | 55,82% |
Tổng tài sản | 129,48 T | 4,08% |
Tổng nợ | 63,92 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 705,10 Tr | 453,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,84 Tr | -100,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 T | -28,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | -3,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 T | -435,95% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | -23,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
342