Trang chủ002800 • KOSDAQ
add
Sinsin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.380,00 ₩ - 5.530,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 8.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,03 T KRW
Số lượng trung bình
122,56 N
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,96 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 7,01 T | 4,92% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -5,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 T | 9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 275,11% |
Tổng tài sản | 129,23 T | 1,92% |
Tổng nợ | 64,01 T | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -5,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 T | 633,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,81 Tr | -255,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | -16,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | 614,51% |
Dòng tiền tự do | 3,36 T | 311,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
338